Trang chủ » Sản phẩm » DỤNG CỤ PHẪU THUẬT BERGER SURGICAL » Bộ dụng cụ phẫu chấn thương chỉnh hình » Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình

 

TT

Art.No

Mô tả

 

SL

1

00-103-01

Cán dao mổ tiêu chuẩn,  số 3

Standard scalpel blade handle, size 3

1

2

00-103-04

Cán dao mổ, số 3

Scalpel blade handle, size 3

1

3

03-000-20

Kẹp phẩu tích tiêu chuẩn, thẳng 20 cm

Standard Dressing Forceps, str., 20 cm

1

4

03-054-12

Kẹp mô Semken, thẳng, 120 mm

Semken Tissue Forceps, str., 12 cm 

1

5

03-122-15

Kẹp mô tiêu chuẩn USA, 1x2 răng, 15 cm

Standard Forceps, "USA", 1:2, 15 cm

1

6

03-142-12

Kẹp mô Adson, 1,5 mm, 1x2 răng, 12 cm

Adson Forceps, micro, 1,5 mm, 1:2, 12 cm

2

7

05-039-16

Kẹp động mạch Crile-Rankin, cong, 16 cm

Crile-Rankin Artery Forceps, cvd., 16 cm

4

8

05-101-20

Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher, 1x2 răng, cong, 20 cm

Ochsner-Kocher Forceps, 1:2, cvd., 20 cm

4

9

05-736-20

Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, 20 cm

Foerster-Ballenger Forceps, str., 20 cm

2

10

05-766-12

Kẹp mô Baby-Allis, 4x5 răng, thẳng, 12,5 cm

Baby-Allis Forceps, 4:5, str., 12,5 cm

6

11

05-801-13

Kẹp săng Backhaus, 13 cm

Backhaus Towel Forceps, 13 cm

6

12

06-001-04

Banh vết mổ Volkmann, 4 răng, nhọn, 22 cm

Volkmann Retractor, 4 prongs, sh., 22 cm

2

13

06-058-00

Banh vết mổ Parker-Langenbeck, 21x15/40x15, 25x15/45x15 mm

Parker-Langenbeck Retractor, Fig. 1-2, 21x15/40x15, 25x15/45x15 mm

1

14

07-002-20

Kẹp mang kim Mayo-Hegar, 20 cm

Mayo-Hegar Needle Holder, 20 cm

1

15

08-014-15

Kẹp mang kim Baby-Crile - Wood, mũi hợp kim, cán mạ vàng 15 cm

Baby-Crile-Wood TC-Needle Holder, 15 cm

1

16

31-130-30

Lưỡi cưa dây Olivecrona, 30 cm

Olivecrona Wire Saw, 30 cm

1

17

31-135-00

Cán cưa dây Gigli

Handle for Gigli wire saws

2

18

31-230-90

Búa vồ 900 g, 26 cm

Mallet, 900 g, 26 cm

1

19

31-306-06

Đục xương Smith-Petersen, 6 mm, 20 cm

Smith-Petersen Chisel, 6 mm, 20 cm

1

20

31-306-13

Đục xương Smith-Petersen, 13 mm, 20 cm

Smith-Petersen Chisel, 13 mm, 20 cm

1

21

31-306-19

Đục xương Smith-Petersen, 19 mm, 20 cm

Smith-Petersen Chisel, 19 mm, 20 cm

1

22

31-306-25

Đục xương Smith-Petersen, 25 mm, 20 cm

Smith-Petersen Chisel, 25 mm, 20 cm

1

23

31-307-09

Đục xương Smith-Petersen, cong, 9 mm, 20 cm

Smith-Petersen Chisel, 9 mm, cvd, 20 cm

1

24

31-307-16

Đục xương Smith-Petersen, cong, 16 mm, 20 cm

Smith-Petersen Chisel, 16 mm, cvd, 20 cm

1

25

31-307-25

Đục xương Smith-Petersen, cong, 25 mm, 20 cm

Smith-Petersen Chisel, 25 mm, cvd, 20 cm

1

26

31-308-09

Đục lòng máng Smith-Petersen, 9 mm, 20 mc

 Smith-Petersen Gouge, 9 mm, 20 cm

1

27

31-308-13

Đục lòng máng Smith-Petersen, 13 mm, 20 cm

Smith-Petersen Gouge, 13 mm, 20 cm

1

28

31-308-19

Đục lòng máng Smith-Petersen, 19 mm, 20 cm

Smith-Petersen Gouge, 19 mm, 20 cm

1

29

31-309-09

Đục lòng máng Smith-Petersen, cong, 9 mm, 20 cm

Smith-Petersen Gouge, 9 mm, cvd, 20 cm

1

30

31-309-16

Đục lòng máng Smith-Petersen, cong, 16 mm, 20 cm

Smith-Petersen Gouge, 16 mm, cvd, 20 cm

1

31

31-372-19

Dụng cụ róc màng xương Ohl, 2 đầu tù, 19 cm

Ohl raspatories, blunt/blunt, 190mm

1

32

31-393-14

Dụng cụ róc xương Farabeuf, cong, 12,5 cm

Farabeuf Raspatory, curved, 12,5 cm

1

33

31-406-21

Dụng cụ róc xương Alexander, 12 mm, 21 cm

Alexander Raspatory, 12 mm, 21 cm

2

34

31-425-03

Dụng cụ bẩy xương, 2/8 mm, 16 cm

Bone Lever, 8 mm, 16 cm

1

35

31-428-07

Dụng cụ bẩy xương Hohmann, 33 mm, 28,5 cm

Hohmann Bone Lever, 33 mm, 28,5 cm

1

36

31-434-23

Dụng cụ bẩy xương Bennet, 20/45 mm, 23,5 cm

Bennet Bone Lever, 20/45 mm, 23,5 cm

1

37

31-434-24

Dụng cụ bẩy xương Bennet, 25/65 mm, 23,5 cm

Bennet Bone Lev er, 25/65 mm, 23,5 cm

1

38

31-449-24

Dụng cụ giũa xương 13 mm, 24 cm

Bone Rasp, 13 mm, angled, 24 cm

1

39

31-451-27

Dụng cụ giũa xương Putti, 18/20 mm, 27 cm

Putti Rasp, 18/20 mm, 27 cm

1

40

31-523-18

Kẹp giữ xương Dingmann 18,5 cm

Dingmann Bone Holding Forceps, 18,5 cm

2

41

31-542-15

Kẹp giữ xương Kern-Lane, có thanh răng, 15 cm

Kern-Lane Bone Forceps, ratchet, 15 cm

2

42

31-552-27

Kẹp giữ xương Lambotte, thanh răng, 27 cm

Lambotte Bone Holding Forceps, 27 cm

1

43

31-561-13

Kẹp giữ xương Lowman, 130 cm

Lowman Bone Clamp, 13 cm

2

44

31-561-20

Kẹp giữ xương Lowman, 20  cm

Lowman Bone Clamp, 20 cm

2

45

31-564-00

Dụng cụ kéo xương Gerster 15 cm,

Gerster Traction Bar, 15 cm

1

46

31-628-17

Kìm găm xương Luer, thẳng, 17 cm

Luer Bone Rongeur, straight, 17 cm

1

47

31-707-14

Kìm cắt xương Liston, 14 cm

Liston Bone Cutting Forceps, angl., 14 cm

1

48

31-740-20

Kẹp xương Martin, thẳng 20,5 cm

Martin Meniscus Forceps, str., 20,5 cm

1

49

31-755-03

Dao cắt xương Smillie, lưỡi bên phải, 17 cm

Smillie Meniscus Knife, right, 17 cm

1

50

33-750-15

Dụng cụ vặn vít lục giác, 1,5mm, 25 cm

Screw driver, 1,5mm, 25 cm 

1

51

33-750-25

Dụng cụ vặn vít lục giác, 2,5 mm, 25 cm

Screw driver, 2,5 mm, 25 cm

1

52

33-750-35

Dụng cụ vặn vít lục giác, 3,5 mm, 25 cm

Screw driver, 3,5 mm, 25 cm

1

53

33-750-50

Dụng cụ vặn vít lục giác, 50 mm, 25 cm

Screw driver, 50 mm, 25 cm

1

54

33-754-25

Dụng cụ vặn vít dẹp, 17 cm

Screw driver, slit, 17 cm

1

55

33-756-25

Dụng cụ vặn vít Phillips đầu bằng, 25 cm

Screw driver, Phillips-head, brd, 25 cm

1

56

33-758-25

Dụng cụ vặn vít Phillips đầu nhọn, 25 cm

Screw driver, Phillips-head, sml, 25 cm

1

57

46-610-15

Hộp hấp dụng cụ, nắp đục lỗ có màng lọc 580x280x150 mm

Standard Container, filter in lid, lid perforated, silver, 580x280x150 mm

1

58

46-666-05

Khay lưới đựng dụng cụ 485x255x50 mm

Wire Basket, 485x255x50 mm

1

59

46-910-03

Nhãn nhận biết dụng cụ, màu đỏ

Ident Label, with letters, red

2

Sản phẩm cùng loại