
TT |
Art.No |
Mô tả
|
SL |
1 |
00-103-01 |
Cán dao mổ tiêu chuẩn, số 3 Standard scalpel blade handle, size 3 |
1 |
2 |
00-103-04 |
Cán dao mổ, số 3 Scalpel blade handle, size 3 |
1 |
3 |
03-000-20 |
Kẹp phẩu tích tiêu chuẩn, thẳng 20 cm Standard Dressing Forceps, str., 20 cm |
1 |
4 |
03-054-12 |
Kẹp mô Semken, thẳng, 120 mm Semken Tissue Forceps, str., 12 cm |
1 |
5 |
03-122-15 |
Kẹp mô tiêu chuẩn USA, 1x2 răng, 15 cm Standard Forceps, "USA", 1:2, 15 cm |
1 |
6 |
03-142-12 |
Kẹp mô Adson, 1,5 mm, 1x2 răng, 12 cm Adson Forceps, micro, 1,5 mm, 1:2, 12 cm |
2 |
7 |
05-039-16 |
Kẹp động mạch Crile-Rankin, cong, 16 cm Crile-Rankin Artery Forceps, cvd., 16 cm |
4 |
8 |
05-101-20 |
Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher, 1x2 răng, cong, 20 cm Ochsner-Kocher Forceps, 1:2, cvd., 20 cm |
4 |
9 |
05-736-20 |
Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, 20 cm Foerster-Ballenger Forceps, str., 20 cm |
2 |
10 |
05-766-12 |
Kẹp mô Baby-Allis, 4x5 răng, thẳng, 12,5 cm Baby-Allis Forceps, 4:5, str., 12,5 cm |
6 |
11 |
05-801-13 |
Kẹp săng Backhaus, 13 cm Backhaus Towel Forceps, 13 cm |
6 |
12 |
06-001-04 |
Banh vết mổ Volkmann, 4 răng, nhọn, 22 cm Volkmann Retractor, 4 prongs, sh., 22 cm |
2 |
13 |
06-058-00 |
Banh vết mổ Parker-Langenbeck, 21x15/40x15, 25x15/45x15 mm Parker-Langenbeck Retractor, Fig. 1-2, 21x15/40x15, 25x15/45x15 mm |
1 |
14 |
07-002-20 |
Kẹp mang kim Mayo-Hegar, 20 cm Mayo-Hegar Needle Holder, 20 cm |
1 |
15 |
08-014-15 |
Kẹp mang kim Baby-Crile - Wood, mũi hợp kim, cán mạ vàng 15 cm Baby-Crile-Wood TC-Needle Holder, 15 cm |
1 |
16 |
31-130-30 |
Lưỡi cưa dây Olivecrona, 30 cm Olivecrona Wire Saw, 30 cm |
1 |
17 |
31-135-00 |
Cán cưa dây Gigli Handle for Gigli wire saws |
2 |
18 |
31-230-90 |
Búa vồ 900 g, 26 cm Mallet, 900 g, 26 cm |
1 |
19 |
31-306-06 |
Đục xương Smith-Petersen, 6 mm, 20 cm Smith-Petersen Chisel, 6 mm, 20 cm |
1 |
20 |
31-306-13 |
Đục xương Smith-Petersen, 13 mm, 20 cm Smith-Petersen Chisel, 13 mm, 20 cm |
1 |
21 |
31-306-19 |
Đục xương Smith-Petersen, 19 mm, 20 cm Smith-Petersen Chisel, 19 mm, 20 cm |
1 |
22 |
31-306-25 |
Đục xương Smith-Petersen, 25 mm, 20 cm Smith-Petersen Chisel, 25 mm, 20 cm |
1 |
23 |
31-307-09 |
Đục xương Smith-Petersen, cong, 9 mm, 20 cm Smith-Petersen Chisel, 9 mm, cvd, 20 cm |
1 |
24 |
31-307-16 |
Đục xương Smith-Petersen, cong, 16 mm, 20 cm Smith-Petersen Chisel, 16 mm, cvd, 20 cm |
1 |
25 |
31-307-25 |
Đục xương Smith-Petersen, cong, 25 mm, 20 cm Smith-Petersen Chisel, 25 mm, cvd, 20 cm |
1 |
26 |
31-308-09 |
Đục lòng máng Smith-Petersen, 9 mm, 20 mc Smith-Petersen Gouge, 9 mm, 20 cm |
1 |
27 |
31-308-13 |
Đục lòng máng Smith-Petersen, 13 mm, 20 cm Smith-Petersen Gouge, 13 mm, 20 cm |
1 |
28 |
31-308-19 |
Đục lòng máng Smith-Petersen, 19 mm, 20 cm Smith-Petersen Gouge, 19 mm, 20 cm |
1 |
29 |
31-309-09 |
Đục lòng máng Smith-Petersen, cong, 9 mm, 20 cm Smith-Petersen Gouge, 9 mm, cvd, 20 cm |
1 |
30 |
31-309-16 |
Đục lòng máng Smith-Petersen, cong, 16 mm, 20 cm Smith-Petersen Gouge, 16 mm, cvd, 20 cm |
1 |
31 |
31-372-19 |
Dụng cụ róc màng xương Ohl, 2 đầu tù, 19 cm Ohl raspatories, blunt/blunt, 190mm |
1 |
32 |
31-393-14 |
Dụng cụ róc xương Farabeuf, cong, 12,5 cm Farabeuf Raspatory, curved, 12,5 cm |
1 |
33 |
31-406-21 |
Dụng cụ róc xương Alexander, 12 mm, 21 cm Alexander Raspatory, 12 mm, 21 cm |
2 |
34 |
31-425-03 |
Dụng cụ bẩy xương, 2/8 mm, 16 cm Bone Lever, 8 mm, 16 cm |
1 |
35 |
31-428-07 |
Dụng cụ bẩy xương Hohmann, 33 mm, 28,5 cm Hohmann Bone Lever, 33 mm, 28,5 cm |
1 |
36 |
31-434-23 |
Dụng cụ bẩy xương Bennet, 20/45 mm, 23,5 cm Bennet Bone Lever, 20/45 mm, 23,5 cm |
1 |
37 |
31-434-24 |
Dụng cụ bẩy xương Bennet, 25/65 mm, 23,5 cm Bennet Bone Lev er, 25/65 mm, 23,5 cm |
1 |
38 |
31-449-24 |
Dụng cụ giũa xương 13 mm, 24 cm Bone Rasp, 13 mm, angled, 24 cm |
1 |
39 |
31-451-27 |
Dụng cụ giũa xương Putti, 18/20 mm, 27 cm Putti Rasp, 18/20 mm, 27 cm |
1 |
40 |
31-523-18 |
Kẹp giữ xương Dingmann 18,5 cm Dingmann Bone Holding Forceps, 18,5 cm |
2 |
41 |
31-542-15 |
Kẹp giữ xương Kern-Lane, có thanh răng, 15 cm Kern-Lane Bone Forceps, ratchet, 15 cm |
2 |
42 |
31-552-27 |
Kẹp giữ xương Lambotte, thanh răng, 27 cm Lambotte Bone Holding Forceps, 27 cm |
1 |
43 |
31-561-13 |
Kẹp giữ xương Lowman, 130 cm Lowman Bone Clamp, 13 cm |
2 |
44 |
31-561-20 |
Kẹp giữ xương Lowman, 20 cm Lowman Bone Clamp, 20 cm |
2 |
45 |
31-564-00 |
Dụng cụ kéo xương Gerster 15 cm, Gerster Traction Bar, 15 cm |
1 |
46 |
31-628-17 |
Kìm găm xương Luer, thẳng, 17 cm Luer Bone Rongeur, straight, 17 cm |
1 |
47 |
31-707-14 |
Kìm cắt xương Liston, 14 cm Liston Bone Cutting Forceps, angl., 14 cm |
1 |
48 |
31-740-20 |
Kẹp xương Martin, thẳng 20,5 cm Martin Meniscus Forceps, str., 20,5 cm |
1 |
49 |
31-755-03 |
Dao cắt xương Smillie, lưỡi bên phải, 17 cm Smillie Meniscus Knife, right, 17 cm |
1 |
50 |
33-750-15 |
Dụng cụ vặn vít lục giác, 1,5mm, 25 cm Screw driver, 1,5mm, 25 cm |
1 |
51 |
33-750-25 |
Dụng cụ vặn vít lục giác, 2,5 mm, 25 cm Screw driver, 2,5 mm, 25 cm |
1 |
52 |
33-750-35 |
Dụng cụ vặn vít lục giác, 3,5 mm, 25 cm Screw driver, 3,5 mm, 25 cm |
1 |
53 |
33-750-50 |
Dụng cụ vặn vít lục giác, 50 mm, 25 cm Screw driver, 50 mm, 25 cm |
1 |
54 |
33-754-25 |
Dụng cụ vặn vít dẹp, 17 cm Screw driver, slit, 17 cm |
1 |
55 |
33-756-25 |
Dụng cụ vặn vít Phillips đầu bằng, 25 cm Screw driver, Phillips-head, brd, 25 cm |
1 |
56 |
33-758-25 |
Dụng cụ vặn vít Phillips đầu nhọn, 25 cm Screw driver, Phillips-head, sml, 25 cm |
1 |
57 |
46-610-15 |
Hộp hấp dụng cụ, nắp đục lỗ có màng lọc 580x280x150 mm Standard Container, filter in lid, lid perforated, silver, 580x280x150 mm |
1 |
58 |
46-666-05 |
Khay lưới đựng dụng cụ 485x255x50 mm Wire Basket, 485x255x50 mm |
1 |
59 |
46-910-03 |
Nhãn nhận biết dụng cụ, màu đỏ Ident Label, with letters, red |
2 |