Trang chủ » Sản phẩm » DỤNG CỤ PHẪU THUẬT BERGER SURGICAL » Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh » Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh

TT

Art.No

Mô tả

SL

1

00-103-01

Cán dao mổ số 3

Scalpel handle, no. 3

1

2

00-104-01

Cán dao mổ số 4

Scalpel handle, no. 4

2

3

00-902-09

Ống chọc não thất Fraizier, Ф 3 mm

Fraizier, ventriculopuncture cannulas, Ф 3 mm

1

4

00-902-15

Ống chọc não thất Fraizier, Ф 5 mm

Fraizier, ventriculopuncture cannulas, Ф 5 mm

2

5

01-002-15

Kéo phẫu thuật, thẳng, nhọn/tù, 15 cm

Operating scissors, str., bl/sh, 15 cm

1

6

01-003-10

Kéo phẫu thuật, cong, nhọn/tù, 10 cm

Operating scissors, cvd., bl/sh, 10 cm

1

7

01-160-14

Kéo phẫu thuật Mayo, thẳng, 14 cm

Mayo operating scissors, str., 14 cm

1

8

01-161-14

Kéo phẫu thuật Mayo, cong, 14 cm

Mayo operating scissors, cvd., 14 cm

1

9

01-201-18

Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, 18 cm

Metzenbaum dissecting scissors curved, 18 cm

1

10

03-000-16

Kẹp phẫu tích, thẳng, 16 cm

Dissecting forceps,str., 16 cm

2

11

03-042-12

Kẹp phẫu tích Adson, 12 cm

Adson  dressing forceps, 12 cm

2

12

03-042-15

Kẹp phẫu tích Adson, 15 cm

Adson, dressing forceps, 15 cm

1

13

03-100-15

Kẹp mô, 1x2 răng, 15 cm

Tissue forceps, 1x2 teeth, 15 cm

4

14

03-407-14

Kẹp phẫu tích Lucae, 13,5 cm

Lucae, dressing forceps, 13,5 cm

2

15

03-417-20

Kẹp phẫu tích Grunewald-Jansen, 20 cm

Grunewald-Jansen, forceps, bayonet-shaped, 20 cm

3

16

03-621-20

Kẹp Yasargil, nhọn, 20 cm

Yasargil  forceps, sharp, 20 cm

1

17

05-051-14

Kẹp cầm máu Dandy, cong, 14 cm

Dandy, haemostatic forceps, curved, 14 cm

2

18

05-060-12

Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito, thẳng, 12 cm

Halsted Mosquito harmostatic forceps, straight, 12 cm

10

19

05-061-12

Kẹp cầm máu Halsted, cong, 12 cm

Halstead, harmostatic forceps, curved, 12 cm

8

20

05-110-14

Kẹp cầm máu Kocher, thẳng, 1x2 răng, 14 cm

Kocher haemostatic forceps, straight 1x2 teeth, 14 cm

1

21

05-801-08

Kẹp săng Backhaus, 8 cm

Backhaus, towel clamps, 8 cm

8

22

05-801-11

Kẹp săng Backhaus, 11 cm

Backhaus, towel clamps, 11 cm

4

23

05-851-14

Vòng giữ dụng cụ 14 cm

Safety pins for holding ring handle instruments 14 cm

2

24

06-001-04

Banh Volkmann, 4 răng, 22 cm

Volkmann, retractors, 4 prongs, 22 cm

2

25

06-105-01

Banh vén dây thần kinh Cushing, 19 cm

Cushing nerve retractors,19 cm

1

26

06-152-01

Banh da và màng não Gillies, 18cm, số 1

Gillies, dura and skin retractors, no. 1, 18 cm

1

27

06-152-02

Banh da và màng não Gillies, số 2, 18 cm

Gillies, dura and skin retractors, no. 2, 18 cm

1

28

07-002-18

Kẹp kim Hegar-Mayo, 18 cm

Hegar-Mayo, needle holder, 18 cm

4

29

07-037-21

Kẹp kim Heaney, cong, 21cm

Heaney needle holder, curved, 21 cm

2

30

11-124-07

Dụng cụ vén não Olivecrona, concave, 7/9 mm

Olivecrona, brain spatula, concave, 7/9 mm

2

31

11-124-11

Dụng cụ vén não Olivecrona, concave,  11/13 mm

Olivecrona, brain spatula, concave, 11/13 mm

3

32

11-125-07

Dụng cụ vén não Olivecrona, convex, 7/9 mm

Olivecrona, brain spatula, convex, 7/9 mm

3

33

11-125-11

Dụng cụ vén não Olivecrona, convex,  11/13 mm

Olivecrona, brain spatula, convex, 11/13 mm

2

34

11-136-15

Dụng cụ gắn kẹp Mckenzie, 15 cm

Mckenzie clip applying forceps for clips, 15 cm

2

35

11-154-20

Kẹp cắt xương sọ Dahlgren, 20 cm

Dahlgren, skull cutting forceps, 20 cm

1

36

11-158-33

Dụng cụ dẫy dân cưa De Martel, 33 cm

De Martel, conductor for wire saws, 33 cm

2

37

23-100-04

Dụng cụ phẫu tích Penfield, số 4, 21,5 cm

Penfield, dissector, no. 4, 21,5 cm

1

38

23-109-24

Dụng cụ phẫu tích Davis, 24.5 cm

Davis, dissector, 24.5 cm

1

39

31-030-21

Kìm gặm xương Wagner, 5,5mm cong, 21 cm

Wagner, curved rongeur, curved,5,5mm,  21 cm

1

40

31-046-03

Kìm gặm xương Love-Gruenwald, thẳng, 3 mm, 12 cm

Love-Gruenwald, rongeur, str., 3 mm, 12 cm

1

41

31-066-02

Kìm gặm xương Cushing, thẳng, 2 mm, 18 cm

Cushing, straight rongeur, str., 2 mm, 18 cm

1

42

31-066-03

Kìm gặm xương Love-Gruenwald, 3 mm, 18 cm

Love-Gruenwald, rongeur, 3 mm, 18 cm

1

43

31-072-07

Kìm gặm xương Olberg, Ф 7 mm,18 cm

Olberg, sharp forceps, Ф 7 mm, 18 cm

1

44

31-132-40

Cưa Gigli, 40 cm

Gigli saw,  40 cm

10

45

31-135-00

Tay cầm cho cưa dây thép Gigli

Gigli, handle for wire saw

2

46

31-467-04

Nạo xương Volkmann số 0

Volkmann, bone curette, no. 0

3

47

31-552-27

Kẹp xương Lambotte, 27 cm

Lambotte, bone holding forceps, 27 cm

2

48

31-617-17

Kìm gặm xương Jansen, cong, 17 cm

Jansen, bone rongeurs, 17 cm

1

49

31-630-18

Kìm gặm xương Luer, thẳng, 18 cm

Luer, bone rongeurs, straight, 18 cm

1

50

31-649-18

Kìm gặm xương Beyer, cong, 18 cm

Beyer, bone rongeurs, 18 cm

1

51

31-667-23

Kìm gặm xương Luer-Stille, cong, 23 cm

Luer-Stille, bone rongeurs, curved, 23 cm

2

52

31-916-00

Khoan tay Hudson, bộ bao gồm mũi khoan

Hudson hand drill, complete

1

53

31-916-01

Mũi khoan Hudson, Ф 9 mm

Hudson burr, Ф 9 mm

1

54

31-916-03

Mũi khoan Hudson, Ф16 mm

Hudson burr, Ф16 mm

1

55

31-916-05

Mũi khoan Cushing, 14 mm

Cushing, burr, 14 mm

1

56

31-916-07

Mũi khoan Mc Kenzia Ф 13 mm

Mc Kenzia  burr, Ф13 mm

1

57

47-300-04

Hộp tiệt trùng dụng cụ,  300x200x50 mm

Sterilizing box, 300x200x50 mm

1

58

47-302-06

Hộp đựng dụng cụ,  420x175x75 mm

Sterilizing box approx 420x175x75 mm

1

Sản phẩm cùng loại