Trang chủ » Sản phẩm » DỤNG CỤ PHẪU THUẬT BERGER SURGICAL » Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá » Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá

 

TT

Art.No

Mô tả

SL

1

00-103-01

Cán dao mổ,  số 3

Scalpel blade handle, size 3

2

2

00-104-01

Cán dao mổ, số 4

Scalpel blade handle, size 4

2

3

00-914-10

Đầu hút Poole, Ф 10 mm, 225 mm

Poole Suction cannula, Ф 10 mm, 22,5 cm                   

1

4

00-902-09

Đầu hút Frazier, có van đóng mở, cong tới 45˚ độ, đầu luer Ф3.0mm, 190mm

Frazier suction tube, with finger cut-off and stylet, thumb piece 45 deg. To curve with luer hub, diam 3.0mm, 190mm

1

5

00-902-15

Đầu hút Frazier, có khóa đóng mở, cong tới 45˚ độ, đầu luer Ф 5.0mm, 180mm

Frazier suction tube, with finger cut-off and styler, thumb piece 45 deg. To curve with luer connector, diam. 5.0mm, 190mm

1

6

01-160-17

Kéo phẫu tích Mayo, thẳng, 170mm

Mayo dissecting scissors, straight, 170mm

1

7

01-161-17

Kéo phẫu tích Mayo, cong, 170mm

Mayo dissecting scissors, curved , 170mm

1

8

01-201-18

Kéo  Metzenbaum, cong, 180 mm

Metzenbaum Scissors, Fig. 1, cvd., 180 mm

1

9

01-201-20

Kéo  Metzenbaum, cong, 200 mm

Metzenbaum Scissors, Fig. 1, cvd., 200 mcm

1

10

03-000-16

Kẹp phẫu tích loại cơ bản, mũi có răng cưa, 160mm

Standard pattern dissecting forceps, serrated jaws. 160mm

1

11

03-100-16

Kẹp phẫu tích loại cơ bản, 1x2 răng, 160mm

Standard tissue forceps, 1x2 teeth, 160mm

1

12

03-150-15

Kẹp phẫu tích Mclndoe, lưỡi răng cưa, 150mm

Mc lndoe dissecting forceps, serrated jaws, 150mm

1

13

03-152-15

Kẹp mô mảnh Gillies, răng 1x2,  150mm

Gillies delicate tissue forceps, 1x2 teeth, 150mm

1

14

05-061-12

Kẹp động mạch Micro-Halstead Mosquito, cong, lưỡi răng cưa, 120mm

Micro-Halstead Mosquito artery forceps curved, serrated jaws, 120mm

6

15

05-110-16

Kẹp ruột Kocher, lưỡi rất đàn hồi, thẳng, có khóa lưỡi, 160mm

Kocher intestinal clamps, traight, keyed blades, elastic, 160mm

2

16

05-313-23

Kẹp cầm máy Moynihan, cong, răng cưa, 230mm

Moynihan artery forceps, curved, serrated jaws, 230 mm

2

17

05-361-19

Kẹp ống mật Lahey, cong, lưỡi răng cưa theo chiều dọc, 190mm

Lahey (sweet) gall duct forceps, curved longitudinal serrated jaws, 190mm

1

18

05-584-21

Kẹp cầm máu Debakey không chấn thương, 215mm

De Bakey non-traumatic vascular tissue forceps,  215mm

1

19

05-736-20

Kẹp Foerster-Ballenger, thẳng, 200 mm

Foerster-Ballenger Forceps, str., 200 mm

2

20

05-770-20

Kẹp Allis-Thoms, 6x7 răng, thẳng, 200 mm

Allis-Thoms Forceps, 6:7, str., 200 mm

2

21

05-801-13

Kẹp săng Backhaus, 130 mm

Backhaus Towel Forceps, 130 mm        

6

22

06-061-19

Banh Goelet, 190 mm

Goelet Retractor, 19 cm

2

23

06-072-04

Dụng cụ vén màng bụng, dẽo, 330x40 mm

Abdominal Spatula, malleable, 330x40 mm

1

24

06-072-05

Dụng cụ vén màng bụng, dẽo, 330x50 mm

Abdominal Spatula, malleable, 330x50 mm

1

25

06-074-05

Dụng cụ vén, dẽo,  200 x 17 mm

Spatula, malleable, 200 x 17 mm          

1

26

06-081-04

Banh Deaver, 25 mm, 300 mm

Deaver Retractor, Fig. 4, 25 mm, 300 mm        

2

27

06-081-08

Banh Deaver, 50 mm, 310 mm

Deaver Retractor, Fig. 8, 50 mm, 310 mm

2

28

06-277-25

Banh bụng Balfour, 250 mm

Balfour Abdominal Retractor, 250 mm

1

29

07-002-16

Kẹp mang kim Mayo-Hegar, 160 mm

Mayo-Hegar Needle Holder, 160 mm    

1

30

07-002-20

Kẹp mang kim Mayo-Hegar, 200 mm

Mayo-Hegar Needle Holder, 200  mm

1

31

05-772-19

Kẹp giữ mô Judd-Allis, răng 3x4 190mm

Judd-Allis tissue grasping forceps, 3x4 teeth, light, 195mm

4

32

08-002-16

Kẹp giữ kim Mayo-Hegar mũi có gắn các bon, cá mạ vàng, 150mm

Mayo-Hegar needle holder, with tungsten carbide insert law, 150mm

1

33

08-002-18

Kẹp giữ kim Mayo-Hegar mũi có gắn các bon, cán mạ vàng, 180mm

Mayo-Hegar needle holder, with tungsten carbide insert jaw , 180mm

1

34

21-325-23

Kẹp khí quản Semb mũi cong 60mm, răng cưa, 250mm

Semb bronchus clamps angled jaws of 60mm longitudinal serrated  250mm

2

35

25-128-23

Kẹp ruột Doyen, lưỡi đàn hồi, thằng, 230mm

Doyen intestinal clamps with elastic blades, straight l 230mm

2

36

25-132-22

Kẹp ruột Kocher, lưỡi rất đàn hồi, cong, 220mm

Kocher intestinal clamps, with very elastic blades, curved, 220mm

2

37

25-160-30

Kẹp ruột dạ dày Lane, thẳng, 300mm

Lane twin gastro-intestinal forceps straight, 300mm

1

38

25-167-18

Clamp kẹp tá tràng Payr (plyorus), nhỏ,  180mm

Payr intestinal (plyorus) clamp, 180mm

2

39

25-167-20

Kẹp ruột Payr (plyorus), trung, 200mm

Payr intestinal (pylorus) clamps,  200mm

2

40

25-181-25

Kẹp nối Parker-Kerr, để cắt bỏ ruột, cong, răng cưa chiều dọc, 250mm

Parker-Kerr anastomosis forceps, for colon resection, curved, longitudinal serrations, 250mm

2

41

25-194-26

Kẹp cầm máu trực tràng Resano, gấp góc, không chấn thương, 260mm

Resano atraimata sigmoid anastomosis forceps angled shank right angle jaws non traumatic 260mm

1

42

46-410-15

Hộp dụng cụ 465 x 280 x 150 mm
 Sterile container of anodized alluminium 465 x 280 x 150 mm

1

43

46-466-10

Khay lưới đựng dụng cụ 405x255x100mm
Trays of performated stainless wire mesh 405x255x100mm

1

44

46-910-03

Nhãn nhận biết (màu đỏ)

Identification lables

2

45

46-920-99

Kẹp giữ và đánh đấu săng mổ đã tiệt trùng

Fixation clamps for securing sterile covering drapes

4

Sản phẩm cùng loại