
TT |
Art. No. |
Mô tả |
SL |
00-104-01 |
Cán dao mổ số 4 |
1 |
|
2 |
45-100-25 |
Khay quả thận 250x140x40 mm |
1 |
3 |
45-128-01 |
Đĩa phòng xét nghiệm, 210x160x10 mm Laboratory disk, approx. 0,16 litres |
1 |
4 |
06-060-11 |
Banh vết mổ 2 đầu Crile, 110 mm Crile retractor, double-ended, 110 mm |
2 |
5 |
01-003-15 |
Kéo phẩu thuật cong, cùng/nhọn, 150 mm OP. scissor, curved, blunt/sharp, 150 mm |
1 |
6 |
01-161-19 |
Kéo Mayo cong, 190 mm |
1 |
7 |
01-161-17 |
Kéo Mayo cong, 170 mm |
1 |
8 |
07-002-18 |
Kìm kẹp kim Mayo Hegar , thẳng, 180 mm |
1 |
9 |
03-124-16 |
Kẹp phẩu tích, 2x3 răng, 160 mm |
1 |
10 |
03-000-16 |
Kẹp phẩu tích, 160 mm |
1 |
11 |
05-049-14 |
Kẹp mạch máu crile cong, 140 mm Crile haemostatic forceps, curved, 140 mm |
2 |
12 |
46-710-10 |
Hộp đựng dụng cụ 300x140x100 mm Container for instrument 300x140x100 mm |
1 |